Có 2 kết quả:

出头 chū tóu ㄔㄨ ㄊㄡˊ出頭 chū tóu ㄔㄨ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get out of a predicament
(2) to stick out
(3) to take the initiative
(4) remaining odd fraction after a division
(5) a little more than

Bình luận 0