Có 2 kết quả:
出头 chū tóu ㄔㄨ ㄊㄡˊ • 出頭 chū tóu ㄔㄨ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get out of a predicament
(2) to stick out
(3) to take the initiative
(4) remaining odd fraction after a division
(5) a little more than
(2) to stick out
(3) to take the initiative
(4) remaining odd fraction after a division
(5) a little more than
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get out of a predicament
(2) to stick out
(3) to take the initiative
(4) remaining odd fraction after a division
(5) a little more than
(2) to stick out
(3) to take the initiative
(4) remaining odd fraction after a division
(5) a little more than
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0